Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv.li/

Phó từ

sửa

conservatively /kən.ˈsɜː.və.tɪv.li/

  1. Dè dặt.
  2. Bảo thủ.

Tham khảo

sửa