Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.ˌkwɛnt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

consequently /ˈkɑːnt.sə.ˌkwɛnt.li/

  1. Do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì.

Tham khảo sửa