Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.ʃəs.li/

Phó từ sửa

consciously /ˈkɑːnt.ʃəs.li/

  1. ý thức, cố ý.

Tham khảo sửa