Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.ʃənts.ləs/

Tính từ sửa

conscienceless /ˈkɑːnt.ʃənts.ləs/

  1. Vô lương tâm, liêm sỉ, táng tận lương tâm.

Tham khảo sửa