Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sja.mɑ̃/

Phó từ

sửa

consciemment /kɔ̃.sja.mɑ̃/

  1. ý thức.

Tham khảo

sửa