Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ke.ʁiʁ/

Ngoại động từ

sửa

conquérir ngoại động từ /kɔ̃.ke.ʁiʁ/

  1. Chinh phục, xâm chiếm.
    Conquérir un pays — xâm chiếm một nước
    Conquérir les cœurs — chinh phục lòng người

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa