Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌnɔɪd/

Tính từ sửa

conoid /ˈkoʊ.ˌnɔɪd/

  1. Hình nêm, conoit.

Danh từ sửa

conoid /ˈkoʊ.ˌnɔɪd/

  1. (Toán học) Hình nêm, conoit.

Tham khảo sửa