Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
connivent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈnɑɪ.vənt/
Tính từ
sửa
connivent
/.ˈnɑɪ.vənt/
(
Sinh vật học
)
Chụm
lại
,
đồng
quy
.
connivent
leaves
— lá mọc chụm lại
Tham khảo
sửa
"
connivent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)