connective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈnɛk.tɪv/
Tính từ
sửaconnective /kə.ˈnɛk.tɪv/
- Để nối, để chấp.
- (Toán học) ; (sinh vật học) liên kết.
- connective operation — phép toán liên kết
- connective tissue — mô liên kết
- (Ngôn ngữ học) Nối; liên hợp.
- connective word — từ nối
- connective morpheme — hình vị, liên hợp
- connective conjunction — liên từ liên hợp
Danh từ
sửaconnective /kə.ˈnɛk.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ).
Tham khảo
sửa- "connective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)