Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.nɛ.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực connaissable
/kɔ.nɛ.sabl/
connaissables
/kɔ.nɛ.sabl/
Giống cái connaissable
/kɔ.nɛ.sabl/
connaissables
/kɔ.nɛ.sabl/

connaissable /kɔ.nɛ.sabl/

  1. Có thể biết, có thể nhận thức.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa