connaissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.nɛ.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | connaissable /kɔ.nɛ.sabl/ |
connaissables /kɔ.nɛ.sabl/ |
Giống cái | connaissable /kɔ.nɛ.sabl/ |
connaissables /kɔ.nɛ.sabl/ |
connaissable /kɔ.nɛ.sabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "connaissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)