Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːŋ.kɜː/

Danh từ

sửa

conker /ˈkɑːŋ.kɜː/

  1. Cây dẻ ngựa.

Tham khảo

sửa