Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdʒəŋk.tʃɜː/

Danh từ

sửa

conjuncture /kən.ˈdʒəŋk.tʃɜː/

  1. Tình thế, cảnh ngộ.

Tham khảo

sửa