conjugué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒy.ɡe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conjugué /kɔ̃.ʒy.ɡe/ |
conjugué /kɔ̃.ʒy.ɡe/ |
Giống cái | conjuguée /kɔ̃.ʒy.ɡe/ |
conjuguée /kɔ̃.ʒy.ɡe/ |
conjugué /kɔ̃.ʒy.ɡe/
- Ghép với nhau.
- Pirogues conjuguées — thuyền độc mộc ghép với nhau
- Liên hợp.
- Machines conjuguées — (kỹ thuật) máy liên hợp
- Points conjugués — (toán học) điểm liên hợp
- Nerfs conjugués — (giải phẫu) dây thần kinh liên hợp
Tham khảo
sửa- "conjugué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)