Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ɪm.ˈpi.dᵊnts/

Danh từ

sửa

conjugate impedance /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ɪm.ˈpi.dᵊnts/

  1. (Tech) Trở kháng liên hợp.

Tham khảo

sửa