congruity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈɡruː.ə.ti/
Danh từ
sửacongruity /kən.ˈɡruː.ə.ti/
- Sự thích hợp, sự phù hợp.
- (Toán học) Đoàn.
- congruence of circles — đoàn vòng tròn
- (Toán học) Đồng dư; tương đẳng.
- congruence group — nhóm đồng dư
- congruence of figures — sự tương đẳng của các hình
Tham khảo
sửa- "congruity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)