Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːŋ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

congregation /ˌkɑːŋ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp.
  2. (Tôn giáo) Giáo đoàn.
    the Congregation de Propaganda — giáo đoàn truyền giáo
  3. Đại hội đồng trường đại học.

Tham khảo

sửa