congrès
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ɡʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
congrès /kɔ̃.ɡʁɛ/ |
congrès /kɔ̃.ɡʁɛ/ |
congrès gđ /kɔ̃.ɡʁɛ/
- Hội nghị, đại hội.
- Congrès diplomatique — hội nghị ngoại giao
- Congrès scientifique — hội nghị khoa học
- Quốc hội (Mỹ).
- parti du Congrès — đảng Quốc đại (ấn Độ)
Tham khảo
sửa- "congrès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)