Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˌɡlɑː.mə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

conglomeration /kən.ˌɡlɑː.mə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự kết khối, sự kết hợp.
  2. Khối kết.

Tham khảo

sửa