Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ɡlɔ.me.ʁa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
conglomérat
/kɔ̃.ɡlɔ.me.ʁa/
conglomérats
/kɔ̃.ɡlɔ.me.ʁa/

conglomérat /kɔ̃.ɡlɔ.me.ʁa/

  1. (Địa chất, địa lý) Cuộc kết.
  2. (Nghĩa bóng) Sự tụ hợp.

Tham khảo sửa