Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

congelation /ˌkɑːn.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự đông lại.

Tham khảo

sửa