Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fʁe.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
confrérie
/kɔ̃.fʁe.ʁi/
confréries
/kɔ̃.fʁe.ʁi/

confrérie gc /kɔ̃.fʁe.ʁi/

  1. Hội (tôn giáo, hội thiện).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phường, hội.

Tham khảo

sửa