confiteor
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈfi.ti.ˌɔr/
Danh từ sửa
confiteor /kən.ˈfi.ti.ˌɔr/
Tham khảo sửa
- "confiteor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.fi.te.ɔʁ/
Danh từ sửa
confiteor gđ kđ /kɔ̃.fi.te.ɔʁ/
Tham khảo sửa
- "confiteor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)