Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
confire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
confire
ngoại động từ
Dầm
,
ngâm
(trong đường, giấm... ).
Confire
des pêches dans du sucre
— dầm đào với đường
Confire
des cornichons dans du vinaigre
— ngâm dưa chuột vào giấm
Tham khảo
sửa
"
confire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)