confidentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fi.dɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confidentiel /kɔ̃.fi.dɑ̃.sjɛl/ |
confidentiels /kɔ̃.fi.dɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | confidentielle /kɔ̃.fi.dɑ̃.sjɛl/ |
confidentielles /kɔ̃.fi.dɑ̃.sjɛl/ |
confidentiel /kɔ̃.fi.dɑ̃.sjɛl/
Tham khảo
sửa- "confidentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)