Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɛʃ.nəl/

Tính từ

sửa

confessional /.ˈfɛʃ.nəl/

  1. Xưng tội.

Danh từ

sửa

confessional /.ˈfɛʃ.nəl/

  1. (Tôn giáo) Phòng xưng tội.

Tham khảo

sửa