Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.fə.ˈri/

Danh từ

sửa

conferee /ˌkɑːn.fə.ˈri/

  1. Người tham gia hội nghị.

Tham khảo

sửa