Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conductibilité
/kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/
conductibilité
/kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/

conductibilité gc /kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/

  1. Tính dẫn (điện, nhiệt).

Tham khảo

sửa