conductibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conductibilité /kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/ |
conductibilité /kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/ |
conductibilité gc /kɔ̃.dyk.ti.bi.li.te/
Tham khảo
sửa- "conductibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)