Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conducive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈduː.sɪv/
Tính từ
sửa
conducive
/.ˈduː.sɪv/
Có ích,
có lợi
.
fresh air is
conducive
to health
— không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
Đưa đến,
dẫn
đến.
Tham khảo
sửa
"
conducive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)