condescendant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | condescendant /kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃/ |
condescendants /kɔ̃.dɛ.sɑ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | condescendante /kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃t/ |
condescendants /kɔ̃.dɛ.sɑ̃.dɑ̃/ |
condescendant /kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "condescendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)