condensé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.dɑ̃.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/ |
condensés /kɔ̃.dɑ̃.se/ |
Giống cái | condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/ |
condensés /kɔ̃.dɑ̃.se/ |
condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/ |
condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/ |
condensé gđ /kɔ̃.dɑ̃.se/
- Bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học)).
Tham khảo
sửa- "condensé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)