concitoyen
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.si.twa.jɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | concitoyenne /kɔ̃.si.twa.jɛn/ |
concitoyennes /kɔ̃.si.twa.jɛn/ |
Số nhiều | concitoyenne /kɔ̃.si.twa.jɛn/ |
concitoyennes /kɔ̃.si.twa.jɛn/ |
concitoyen /kɔ̃.si.twa.jɛ̃/
Tham khảo
sửa- "concitoyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)