Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.si.twa.jɛ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít concitoyenne
/kɔ̃.si.twa.jɛn/
concitoyennes
/kɔ̃.si.twa.jɛn/
Số nhiều concitoyenne
/kɔ̃.si.twa.jɛn/
concitoyennes
/kɔ̃.si.twa.jɛn/

concitoyen /kɔ̃.si.twa.jɛ̃/

  1. Người đồng hương; đồng bào.

Tham khảo sửa