Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɑɪs.nəs/

Danh từ

sửa

conciseness /kən.ˈsɑɪs.nəs/

  1. Tính ngắn gọn; tính súc tích (văn).

Tham khảo

sửa