conciliabule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.si.lja.byl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conciliabule /kɔ̃.si.lja.byl/ |
conciliabules /kɔ̃.si.lja.byl/ |
conciliabule gđ /kɔ̃.si.lja.byl/
- Cuộc họp bí mật (để âm mưu chuyện gì).
- Cuộc trò chuyện thủ thỉ.
Tham khảo
sửa- "conciliabule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)