Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜː.təd.li/

Phó từ

sửa

concertedly /kən.ˈsɜː.təd.li/

  1. dự tính; có bàn tính; có phối hợp.

Tham khảo

sửa