Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.sɜːt.ˈɡo.ʊɜː/

Danh từ

sửa

concert-goer /ˈkɑːnt.sɜːt.ˈɡo.ʊɜː/

  1. Người hay đi nghe hoà nhạc.

Tham khảo

sửa