Tiếng Anh

sửa
 
concentric

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ

sửa

concentric /kən.ˈsɛn.trɪk/

  1. Đồng tâm.
    concentric circlesvòng tròn đồng tâm

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa