Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concentric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
concentric
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈsɛn.trɪk/
Tính từ
sửa
concentric
/kən.ˈsɛn.trɪk/
Đồng tâm
.
concentric
circles
—
vòng tròn
đồng tâm
Từ liên hệ
sửa
concentrical
Tham khảo
sửa
"
concentric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)