Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

concentrator /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ tập trung.

Tham khảo sửa