concentrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪt/
Tính từ
sửaconcentrate /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪt/
- Tập trung.
- to concentrate troops — tập trung quân
- to concentrate one's attention — tập trung sự chú ý
- to concentrate on — Tập trung vào việc gì
- (Hoá học) Cô (chất lỏng).
Tham khảo
sửa- "concentrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)