Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːn.ˈkeɪv ˈlɛnz/

Danh từ

sửa

concave lens /kɑːn.ˈkeɪv ˈlɛnz/

  1. (Tech) Thấu kính lõm.

Tham khảo

sửa