concassage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ka.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
concassage /kɔ̃.ka.saʒ/ |
concassage /kɔ̃.ka.saʒ/ |
concassage gđ /kɔ̃.ka.saʒ/
Tham khảo
sửa- "concassage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)