Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

computer storage /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ điện toán.

Tham khảo

sửa