Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

computer processor /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

  1. (Tech) Bộ xử lý máy điện toán.

Tham khảo

sửa