Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈmæ.nɪ.dʒɜː/

Danh từ

sửa

computer manager /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈmæ.nɪ.dʒɜː/

  1. (Tech) Người quản lý máy điện toán.

Tham khảo

sửa