compunction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpəŋk.ʃən/
Danh từ
sửacompunction /kəm.ˈpəŋk.ʃən/
- Sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc.
- to be seized with compunction — hối hận
- without any compunction — không ân hận một chút nào cả
Tham khảo
sửa- "compunction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)