Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
compteur
/kɔ̃.tœʁ/
compteurs
/kɔ̃.tœʁ/

compteur

  1. (Kỹ thuật) Máy đếm, công .

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa