Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ta.bi.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

comptabiliser ngoại động từ /kɔ̃.ta.bi.li.ze/

  1. Ghi sổ kế toán, hạch toán.

Tham khảo

sửa