comptabilisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
comptabilisation /kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/ |
comptabilisation /kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/ |
comptabilisation gc /kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "comptabilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)