Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈprɛ.ʃən ˈreɪ.ˌʃoʊ/

Danh từ

sửa

compression ratio /kəm.ˈprɛ.ʃən ˈreɪ.ˌʃoʊ/

  1. (Tech) Độ ép, độ nén.

Tham khảo

sửa