Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛnt.sɪv.li/

Phó từ

sửa

comprehensively /.ˈhɛnt.sɪv.li/

  1. Hoàn toàn, toàn diện.

Tham khảo

sửa