Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pɔs.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
composteur
/kɔ̃.pɔs.tœʁ/
composteurs
/kɔ̃.pɔs.tœʁ/

composteur /kɔ̃.pɔs.tœʁ/

  1. (Ngành in) Thước sắp chữ.
  2. Máy bấm số.

Tham khảo

sửa