composteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pɔs.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
composteur /kɔ̃.pɔs.tœʁ/ |
composteurs /kɔ̃.pɔs.tœʁ/ |
composteur gđ /kɔ̃.pɔs.tœʁ/
- (Ngành in) Thước sắp chữ.
- Máy bấm số.
Tham khảo
sửa- "composteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)